STT | Tên vật phẩm | Đơn vị tính | Tổng số | Ghi chú |
1 | Xe đạp | Cái | 2 | |
2 | Bàn học sinh | Cái | 1 | |
3 | Tập, vở trắng 04 ô ly | Quyển | 1345 | |
4 | Tập vở 05 ô ly | Quyển | 180 | |
5 | Ba lô | Cái | 29 | |
6 | Túi nhỏ (đeo vai) | Cái | 2 | |
7 | Cặp | Cái | 3 | |
8 | Chuốt bút chì | Cái | 95 | |
9 | Viết chì | Cây | 796 | |
10 | Gôm | Cái | 41 | |
11 | Bút sáp màu | Cây | 227 | |
12 | Bảng học sinh | Cái | 2 | |
13 | Nhãn vở | Cái | 174 | |
14 | Thước kẻ các loại | Cái | 47 | |
15 | Bút chì màu | Cây | 24 | |
16 | Kéo cắt giấy thủ công | Cái | 5 | |
17 | Xấp 70 tờ giấy thủ công không keo | Xấp | 2 | |
18 | Bộ 20 que tính | Bộ | 10 | |
19 | Bút bi | Cây | 286 | |
20 | Hộp bút | Cái | 7 | |
21 | Sách lớp 1 | Cuốn | 28 | |
22 | Sách lớp 3 | Quyển | 6 | |
23 | Sách phát triển kĩ năng | Quyển | 7 | |
24 | Sách tham khảo lớp 9,10 | Quyển | 17 | Toán, Văn , Anh |
25 | Sách tiếng anh lớp 8(Sách hs) Tập 1,2 | Quyển | 3 | |
26 | Sách bài tập tiếng anh lớp 8 tập 1,2 | Quyển | 3 | |
27 | Sách bài tập tiếng anh lớp 6 tập 2 | Quyển | 1 | |
28 | Quần tây | Cái | 2 | |
29 | Váy | Cái | 2 | |
30 | Đầm đồng phục | Bộ | 2 | |
31 | Nón | Cái | 4 | |
32 | Áo trắng | Cái | 10 | |
33 | Bộ đồ thể dục | bộ | 2 | 20-30kg |
34 | Đồng phục bán trú | bộ | 2 | 20-30kg |
35 | Đồng phục quần áo trắng | bộ | 6 | 60 kg |
36 | Chăn mền | Cái | 1 | |
37 | Quần thể dục | Cái | 7 | Size s |
38 | Gấu bông | Con | 53 | |
39 | bình nước | cái | 1 | |
40 | Áo khoác hoodie | cái | 2 | |
41 | Vợt cầu lông | cặp | 1 | |
42 | Bộ váy áo | bộ | 3 |
Đang truy cập: 78
Tất cả: 566383